Có 2 kết quả:

映衬 yìng chèn ㄧㄥˋ ㄔㄣˋ映襯 yìng chèn ㄧㄥˋ ㄔㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set off by contrast
(2) antithesis
(3) analogy parallelism (linguistics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set off by contrast
(2) antithesis
(3) analogy parallelism (linguistics)

Bình luận 0